Có 2 kết quả:
旱災 hàn zāi ㄏㄢˋ ㄗㄞ • 旱灾 hàn zāi ㄏㄢˋ ㄗㄞ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
drought
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
drought
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0